CON MÈO # | Tên sản phẩm | Sự miêu tả |
CPD100230 | Đồng phân R JBJ-04-125-02 | |
CPD3232 | NTN21277 | NTN21277, còn được gọi là PROTAC 3 dựa trên Gefitinib, là một PROTAC tuyển dụng VHL gây ra sự thoái biến của các đột biến EGFR và EGFR với DC50 là 11,7 nM và 22,3 nM đối với tế bào HCC827 (Exon 19 del) và tế bào H3255 (L858R). |
CPDB3615 | Nazartinib; EGF816; NVS-816 | Nazartinib, còn được gọi là EGF816 và NVS-816, là một chất ức chế thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) chọn lọc đột biến, có sẵn bằng đường uống, thế hệ thứ ba, không thể đảo ngược, có hoạt tính chống ung thư tiềm năng. |
CPDB0934 | EAI-045 | EAI045 là chất ức chế EGFR mạnh và chọn lọc. EAI045 nhắm vào các đột biến EGFR kháng thuốc chọn lọc nhưng loại bỏ thụ thể kiểu hoang dã. EAI045 ức chế EGFR đột biến L858R/T790M với hiệu lực nano thấp trong các thử nghiệm sinh hóa. |
CPDB0101 | Poziotinib | Các công thức chứa poziotinib đang được nghiên cứu trong các thử nghiệm lâm sàng để điều trị ung thư biểu mô tuyến phổi đột biến EGFR. |
CPDB0137 | Osimertinib Mesylate | Osimertinib, còn được gọi là Mereletinib và AZD-9291, là chất ức chế EGFR thế hệ thứ ba, cho thấy nhiều hứa hẹn trong các nghiên cứu tiền lâm sàng và mang lại hy vọng cho những bệnh nhân mắc bệnh ung thư phổi tiến triển đã kháng lại các chất ức chế EGFR hiện có. |