NX-2127
Chi tiết sản phẩm
Thẻ sản phẩm
Kích thước gói | sẵn có | Giá (USD) |
Tên hóa học:
3-((4-(1-(((3R)-1-(2-(2,6-dioxopiperidin-3-yl)-1,3-dioxoisoindolin-5-yl)pyrolidin-3-yl)metyl) piperidin-4-yl)phenyl)amino)-5-(piperidin-1-yl)pyrazine-2-carboxamit
Mã SMILES:
O=C(C1=NC=C(N2CCCCC2)N=C1NC3=CC=C(C4CCN(C[C@@H]5CN(C6=CC7=C(C(N(C(CC8)C(NC8=O )=O)C7=O)=O)C=C6)CC5)CC4)C=C3)N
Mã InChi:
InChI=1S/C39H45N9O5/c40-35(50)34-36(43-32(21-41-34)46-15-2-1-3-16-46)4 2-27-6-4-25(5-7-27)26-13-17-45(18-14-26)22-24-12-19-47(23-24)28-8-9- 29 -30(20-28)39(53)48(38(29)52)31-10-11-33(49)44-37(31)51/h4-9,20-21,24,2 6,31H,1-3,10-19,22-23H2,(H2,40,50)(H,42,43)(H,44,49,51)/t24-,31?/m1/s1
Khóa InChi:
XLWJWCMQMBVNSG-LZDHLTRGSA-N
từ khóa:
2416131-46-7;CAS:2416131-46-7;CAS:2416131-46-7;NX-2127;NX2127;NX 2127
độ hòa tan:
Kho:Khô, sẫm màu và ở nhiệt độ 0 - 4 C trong thời gian ngắn (vài ngày đến vài tuần) hoặc -20 C trong thời gian dài (tháng đến nhiều năm).
Sự miêu tả:
NX-2127 là chất ức chế BTK hiệu quả bằng đường uống.
Mục tiêu: BTK